NHÀ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI MÁY PHÁT ĐIỆN CHÍNH HIỆU HYUNDAI

TRÂN TRỌNG GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG NHỮNG DÒNG MÁY PHÁT ĐIỆN MỚI NHẤT:


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG XÁCH TAY


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW

Máy xách tay, siêu chống ồn

Giật nổ/Đề nổ



ü Model: HY2000Si (HY2000SEi) 17.000.000 (18.000.000)

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 5.5h(50% CS)
ü
Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 551x308x488 (mm)
ü
Trọng lượng: 27 kg




MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.6KW

Máy xách tay, siêu chống ồn

Giật nổ/Đề nổ

ü Model: HY3000Si (HY3000SEi) 21.000.000 (22.000.000)

Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 4.5h(50% CS)
ü
Đầu ra: 13.2A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 551x308x488 (mm)
ü
Trọng lượng: 28.5 kg




MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 3.2KW

Máy xách tay, siêu chống ồn

Đề nổ

ü Model: HY3600Sei : 33.100.000d


ü
Công suất liên tục/tối đa: 3.2/3.4Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.9 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 7h(50% CS)
ü
Đầu ra: 14.8A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 600x452x500 (mm)
ü
Trọng lượng: 55 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 0.9KW

Máy trần, giật nổ

ü Model: HY1200L :5.900.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 0.9/1.0Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 4.8L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 0.54 L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 4.3A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 450x355x370 (mm)
ü
Trọng lượng: 28 kg




MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW

Máy trần, giật nổ

ü Model: HY2200F : 7.800.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 15L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.1 L/h(100%CS)
ü
Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 600x435x455 (mm)
ü
Trọng lượng: 40 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW

Máy trần, giật nổ

ü Model: HY2500L:10.300.000
ü
Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü
Trọng lượng: 42 kg




MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: HY2500LE:11.900.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü
Trọng lượng: 42 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW

Máy trần, giật nổ

ü Model: HY3000F :8.400.000
ü
Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 15L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 15h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 10.8A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 600x435x455 (mm)
ü
Trọng lượng: 41 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW

Máy trần, giật nổ

ü Model: HY3100L: 11.300.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü
Trọng lượng: 43 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: HY3100LE: 13.000.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü
Trọng lượng: 43 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW

Máy trần, giật nổ

ü Model: HY6000L: 16.700.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 670x540x555(mm)
ü
Trọng lượng: 82 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: HY6000LE : 18.500.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 670x540x555(mm)
ü
Trọng lượng: 82 kg


MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: HY6800FE : 16.700.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 12L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 700x510x575 (mm)
ü
Trọng lượng: 69 kg




MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: HY7000LE: 20.400.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1
ü
Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.13L/h(50%CS)
ü
Đầu ra: 24A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 670x540x555 (mm)
ü
Trọng lượng: 84Kg




MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 6 KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: HY 9000LE : 21.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 28.7A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 670x540x555 (mm)
ü
Trọng lượng: 86 kg




MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 8.5 KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: HY 12000LE : 84.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 8.5/9.5 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 41.3A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 980x665x760 (mm)
ü
Trọng lượng: 170 kg




MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 2.0 KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: DHY 2500LE : 17.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 14L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 0.75
ü
Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.01 L/h(100%CS)
ü
Đầu ra: 9.6A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 610x460x530(mm)
ü
Trọng lượng: 66Kg


MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3.0 KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: DHY 4000LE: 22.500.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 3.0/3.3 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 14L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 21h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h(100%CS)
ü
Đầu ra: 14.3A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 680x460x560 (mm)
ü
Trọng lượng: 79 Kg






MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW

Máy trần, đề nổ

ü Model: DHY 6000LE :27.900.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 14L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)
ü
Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 720x480x600 (mm)
ü
Trọng lượng: 108 Kg





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW

Vỏ chống ồn, đề nổ

ü Model: DHY 6000SE : 34.740.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 17L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS)
ü
Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz
ü
Kích thước: 920x520x760 (mm)
ü
Trọng lượng: 160 Kg





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW

Vỏ chống ồn, đề nổ

ü Model: DHY 6000SE-3 (3pha) : 35.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 6.3/6.9 KVA
ü
Dung tích bình nhiên liệu: 17L
ü
Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
ü
Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)
ü
Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)
ü
Đầu ra: 16.2A/400V/50Hz
ü
Kích thước: 920x520x760 (mm)
ü
Trọng lượng: 160 Kg




MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA

Công suất 8KW với vỏ chống ồn đồng bộ

Model: DHY9KSEm : 171.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW
ü
Dòng điện/Điện thế: 38A/230V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 70 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn : 5.5 lít
ü
Trọng lượng: 530 Kg
ü
KT: 1750 x 900 x 1100 (mm)
ü
Động cơ: Model: HY385
·
Số xi lanh: 3
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164C
·
Công suất liên tục: 9 KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA

Công suất 10KW với vỏ chống ồn đồng bộ


ü
Model: DHY11KSEm : 175.000.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW
ü
Dòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 70 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :6.0 lít
ü
Trọng lượng: 750 Kg
ü
KT: 2000 x 900 x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY480
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164D
·
Công suất liên tục: 10.8KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m







MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA

Công suất 12KW với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY13KSEm : 180.500.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW
ü
Dòng điện/Điện thế: 57A/230V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 70 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :7.0 lít
ü
Trọng lượng: 760 Kg
ü
KT: 2000 x 900 x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY485
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184E
·
Công suất liên tục: 15KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m







MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA

Công suất 16KW với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY18KSEm : 198.000.000

ü
Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW
ü
Dòng điện/Điện thế: 77A/230V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 80 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :7.0 lít
ü
Trọng lượng: 970 Kg
ü
KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY490
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184F
·
Công suất liên tục: 18.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m






MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA

Công suất 20KW với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY22KSEm : 215.600.000
ü
Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW
ü
Dòng điện/Điện thế: 96A/230V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 90 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :11.0 lít
ü
Trọng lượng: 1050 Kg
ü
KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4100
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184G
·
Công suất liên tục: 21KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m







MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA

Công suất 25KW với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY28KSEm : 228.800.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW
ü
Dòng điện/Điện thế: 120A/230V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 90 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :11.0 lít
ü
Trọng lượng: 1080 Kg
ü
KT: 2220 x 900 x 1115(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4102
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184H
·
Công suất liên tục: 25KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 10KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 10KSE (3pha): 118.300.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 16A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 70 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :6.0 lít
ü
Trọng lượng: 530 Kg
ü
KT: 1750 x 900 x 1110(mm)
ü
Động cơ: Model: HY380
·
Số xi lanh: 3
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164B
·
Công suất liên tục: 11KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63







MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 12KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 12KSE (3pha) : 190.700.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 13/14 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 20A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 70 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :5.5 lít
ü
Trọng lượng: 750 Kg
ü
KT: 2000 x 900 x 1150(mm)
ü
Động cơ: Model: HY480
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164C
·
Công suất liên tục: 13.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 15KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 15KSE (3pha) ; 198.500.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 15/17 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 23A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 70 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :6.0 lít
ü
Trọng lượng: 760 Kg
ü
KT: 2000 x 900 x 1150(mm)
ü
Động cơ: Model: HY485
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h
ü
Đầu phát: Model: 164D
·
Công suất liên tục: 16KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 20KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 20KSE (3pha) : 219.900.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 32A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 80 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :7.0 lít
ü
Trọng lượng: 970 Kg
ü
KT: 2000 x 900 x 1150(mm)
ü
Động cơ: Model: HY490
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184E
·
Công suất liên tục: 18KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63






MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 25KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 25KSE (3pha) : 244.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 25/28 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 40A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 90 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :11.0 lít
ü
Trọng lượng: 1050 Kg
ü
KT: 2220 x 950 x 1200(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4100
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.3/5.7 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184F
·
Công suất liên tục: 27.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63






MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 31KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 30KSE (3pha) 250.800.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 31/34 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 50A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 90 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :11.0 lít
ü
Trọng lượng: 1080 Kg
ü
KT: 2220 x 950 x 1200(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4102
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü
Đầu phát: Model: 184G
·
Công suất liên tục: 31.3KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63







MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 40KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 45KSE (3pha)259.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 40/44 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 63A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 130 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :15 lít
ü
Trọng lượng: 1280 Kg
ü
KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4100T
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 5.5/9.7 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224C
·
Công suất liên tục: 42.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100








MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 50KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 55KSE (3pha) 303.600.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 50/55 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 79A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 170 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :16.0 lít
ü
Trọng lượng: 1300 Kg
ü
KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4105T
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 6.5/11.5 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224D
·
Công suất liên tục: 50KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100








MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 55KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 60KSE (3pha) 312.400.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 55/61 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 87A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 170 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :16.0 lít
ü
Trọng lượng: 1300 Kg
ü
KT: 2540 x 1000 x 1610(mm)
ü
Động cơ: Model: HY4105T
·
Số xi lanh: 4
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 7.1/12.6 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224E
·
Công suất liên tục: 60KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 70KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 80KSE (3pha) : 404.800.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 70/77 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 112A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 250 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :17.0 lít
ü
Trọng lượng: 1850 Kg
ü
KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6105T
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 8.6/15.3 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224F
·
Công suất liên tục: 75KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/100





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 81KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 90KSE (3pha)410.000.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 81/90 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 130A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 250 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :18.0 lít
ü
Trọng lượng: 1880 Kg
ü
KT: 2950 x 1040 x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6105T
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 10.0/17.8 L/h
ü
Đầu phát: Model: 224G
·
Công suất liên tục: 85KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA

Công suất 100KVA với vỏ chống ồn đồng bộ

ü Model: DHY 110KSE (3pha) 420.000.000


ü
Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA
ü
Dòng điện/Điện thế: 159A/400V/ 50Hz
ü
Tốc quay: 1500 vòng/phút
ü
Bình nhiên liệu: 250 lít
ü
Dung tích dầu bôi trơn :18.0 lít
ü
Trọng lượng: 1960 Kg
ü
KT: 3420 x 1040 x 1650(mm)
ü
Động cơ: Model: HY6105TL
·
Số xi lanh: 6
·
Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 12.3/23.0 L/h
ü
Đầu phát: Model: 274C
·
Công suất liên tục: 100KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/225




Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất xin quý khách vui lòng gọi :



Ms Hương - 09777.30.666 (YM: huong_hnq)

----------------------------------

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ LÊ HOÀNG

NHÀ PHÂN PHỐI MÁY PHÁT ĐIỆN HÀNG ĐẦU MIỀN BẮC



VPGD : SN 75– Ngõ 120 – Trần cung – Hà Nội

ĐT : 04.37227992– Hotline: 09777.30.666

Website : http://www.lehoangjsc.vn









_________________________
Composed/Posted with WYSIWYG BBCode Editor