Kết quả 1 đến 3 của 3

Chủ đề: Đá ốp mặt tiền, mặt bếp, cầu thang LH: 0822.167.051

  1. #1

    Đá ốp mặt tiền, mặt bếp, cầu thang LH: 0822.167.051

    CÔNG TY CP THIẾT KẾ XÂY DỰNG TÂN HƯNG VIỆT
    [SIZE="4"][b][CENTER]CHUYÊN THI CÔNG ĐÁ GRANITE [/CENTER][/b]
    [LIST][*]Chuyên thi công ốp đá Granite tự nhiên nội, ngoại thất mọi công trình lớn nhỏ.[*]Cung cấp vật tư và thi công ốp đá cầu thang, ốp bậc tam cấp, ốp tường, trụ cột đá, lát sàn...[*]Làm mặt bàn bếp, mặt bàn quầy bar, lavabo và các hạng mục đá khác theo yêu cầu.[/LIST]
    Với i thi công chuyên nghiệp tay nghề cao, cam kết sẽ làm hài lòng mọi khách hàng.
    Quý khách có nhu cầu báo giá đá, xin vui lòng báo mã số hoặc tên sản phẩm + kích thước lên công ty, hoặc gọi hotline số [b][COLOR="red"]0822.167.051 – 0916.558.495 (Mr Trình).[/COLOR][/b]

    [b]Công ty Cổ phần Thiết kế Xây dựng[COLOR="red"]TÂN HƯNG VIỆT[/COLOR][/b]
    Ad: 158/23 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q. Tân Bình, TP.HCM
    Tel: (08).22.167.051
    Email: [email]info@tanhungviet.vn[/email]
    Website: [url]www.tanhungviet.com.vn[/url] – [url]www.tahuvi.vn[/url]
    [/SIZE]
    Mẫu đá hoa cương:
    [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite.html"]Đá granite[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/marble.html"]Đá marble[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-xanh-o.html"]Đá granite - Xanh Ấn Độ[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-kim-sa-cam.html"]Đá granite - Kim sa cám[/URL],[URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-nau-o.html"] Đá granite - Nâu Ấn Độ [/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-hong-gia-lai.html"]Đá granite - Hồng Gia Lai[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-vang-binh-inh.html"]Đá granite - Vàng Bình Định[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-tim-khanh-hoa.html"]Đá granite - Tím Khánh Hoà[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-o-ruby.html"]Đá granite - Đỏ Ruby[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-en-phu-yen.html"]Đá granite - Đen Phú Yên[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/en-hue.html"]Đá granite - Đen Huế[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-kim-sa-trung.html"]Đá granite - Kim sa trung [/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-trang-suoi-lau.html"]Đá granite - trắng Suối lau [/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-xa-cu-xanh-en.html"]Đá granite - Xà cừ xanh đen [/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-xa-cu-xam-trang.html"]Đá granite - Xà cừ xám trắng [/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/granite-trang-mat-rong.html"]Đá granite - Trắng mắt rồng[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/thi-cong-cau-thang.html"]Đá ốp lát cầu thang[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/thi-cong-bep-lavabo.html"]đá ốp mặt bếp, bàn bếp, lavabo[/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/cong-trinh-1.html"]Đá hoa cương lát nền nhà [/URL], [URL="http://www.maudahoacuong.com/2012/05/cot.html"]cột đá hoa cương[/URL]

  2. #2
    [center][b][color=#0080ff][size=5]Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Bình Minh[/size][/color][/b][b]Nhà Phân Phối Độc Quyền [color=#0000FF][url=http://rongbay.com/may-phat-dien.html]Máy Phát Điện[/url]-Bộ Lưu Điện HYUNDAI [/color]Tại Việt Nam[/b][/center]
    [b] [/b]




    [url=http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092345_ups_hd1k1.jpg][color=#034B8A][img]http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092345_ups_hd1k1.jpg[/img][/color][/url]


    [url=http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092225_mfdx2.0kw.jpg][color=#034B8A][img]http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092225_mfdx2.0kw.jpg[/img][/color][/url]


    [url=http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092429_ups_hd600va.jpg][color=#034B8A][img]http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092429_ups_hd600va.jpg[/img][/color][/url]





    [size=3][b][i][u]Add [/u][/i][/b][b][i]: 997/3D, Quốc Lộ 1A, P . An Phú Đông, Q. 12, TP.HCM[/i][/b][/size]

    [size=3][color=#ff0080][b][i][u]Hotline[/u][/i][/b][b]: 090.66.99.125 - 096.66.99.125 (Mr.Đức phòng kinh doanh và hỗ trợ dự án) [/b][/color][/size]

    [b][size=3][b] [/b][b][i]Email[/i][/b][b]: [/b][b][email]duchieusale@yahoo.com.vn[/email][/b] [/size][/b]

    [size=3][b][i][u]Website[/u][/i][/b][b]: [/b][b][url=http://www.maydienhyundai.com]www.maydienhyundai.com[/url][/b][b] [/b][/size]
    [center][i][size=4]Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Khách hàng![/size][/i][color=#FF0000][size=4][i] BẢNG GIÁ MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI[/i][/size][/color][color=#FF0000][size=4]TP.HCM, Ngày 01/01/2013[/size][/color][/center]
    [i][u]Kính gửi:[/u][/i] [b] Quý Khách hàng.[/b]

    [i]Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ [/i][b]Bình Minh[/b][i] – Nhà phân phối chính thức máy phát điện thương hiệu [/i][b]HYUNDAI[/b][i] tại Việt Nam, trân trọng gửi đến Quý Khách hàng bảng báo giá như sau:[/i]




    [center][b]Hình ảnh[/b][b]Mô tả[/b][b]Đơn giá[/b][b](VNĐ)[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b][i](VNĐ)[/i][/b][/center]

    [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG XÁCH TAY[/b]

    [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW[/b][b]Máy xách tay, siêu chống ồn[/b][b]Giật nổ[/b][b]/Đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY2000Si [/b][b](HY2000SEi)[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 5.5h(50% CS)

    ü Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 551x308x488 (mm)

    ü Trọng lượng: 27 kg
    [center][b]19.200.000[/b][b](20.300.000)[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.6KW[/b][b]Máy xách tay, siêu chống ồn[/b][b]Giật nổ[/b][b]/Đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY3000Si [/b][b](HY3000SEi)[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 4.5h(50% CS)

    ü Đầu ra: 13.2A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 551x308x488 (mm)

    ü Trọng lượng: 28.5 kg
    [center][b]23.500.000[/b][b](24.500.000)[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 3.2KW[/b][b]Máy xách tay, siêu chống ồn[/b][b] Đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY3600Sei[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 3.2/3.4Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.9 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 7h(50% CS)

    ü Đầu ra: 14.8A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 600x452x500 (mm)

    ü Trọng lượng: 55 kg
    [center][b]36.800.000[/b][/center]

    [b] [/b]

    [b]MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY XĂNG CHUYÊN DỤNG[/b]

    [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW[/b][b]Máy trần, giật nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY2500L[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

    ü Trọng lượng: 42 kg
    [center][b]11.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY2500LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

    ü Trọng lượng: 42 kg
    [center][b]13.200.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW[/b][b]Máy trần, giật nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY3100L[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

    ü Trọng lượng: 43 kg
    [center][b]12.500.000[/b][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY3100LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

    ü Trọng lượng: 43 kg
    [center][b]14.400.000[/b][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW[/b][b]Máy trần, giật nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY6000L[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 670x540x555(mm)

    ü Trọng lượng: 82 kg

    [b] [/b]
    [center][b]18.500.000[/b][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY6000LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 670x540x555(mm)

    ü Trọng lượng: 82 kg
    [center][b]20.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][b] [/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY6800FE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 12L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 700x510x575 (mm)

    ü Trọng lượng: 69 kg
    [center][b]18.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center]


    ü [b]Model: [/b][b]HY7000LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1

    ü Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.13L/h(50%CS)

    ü Đầu ra: 24A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 670x540x555 (mm)

    ü Trọng lượng: 84Kg
    [center][b]22.600.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 6 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY 9000LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 28.7A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 670x540x555 (mm)

    ü Trọng lượng: 86 kg
    [center][b]24.000.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 8.5 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] HY 12000LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 8.5/9.5 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 41.3A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 980x665x760 (mm)

    ü Trọng lượng: 170 kg
    [center][b]94.000.000[/b][/center]

    [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3000RPM[/b]

    [center] [/center]

    [center][b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 2.0 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model: [/b][b]DHY 2500LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.75

    ü Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.01 L/h(100%CS)

    ü Đầu ra: 9.6A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 610x460x530(mm)

    ü Trọng lượng: 66Kg
    [center][b]19.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3.0 KW[/b][b] Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY 4000LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 3.0/3.3 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 21h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h(100%CS)

    ü Đầu ra: 14.3A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 680x460x560 (mm)

    ü Trọng lượng: 79 Kg
    [center][b]24.900.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center]
    [b] [/b]

    [b] [/b]
    [center][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW[/b][b] Máy trần, đề nổ[/b][/center]
    [b] [/b]

    ü [b]Model:[/b][b] DHY 6000LE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)

    ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 720x480x600 (mm)

    ü Trọng lượng: 108 Kg
    [center][b] [/b][b]30.700.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center]
    [b] [/b]
    [center][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW[/b][b]Vỏ chống ồn, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY 6000SE[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS)

    ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz

    ü Kích thước: 920x520x760 (mm)

    ü Trọng lượng: 160 Kg
    [center][b]38.600.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center]
    [b] [/b]
    [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW[/b][b]Vỏ chống ồn, đề nổ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY 6000SE-3 (3pha)[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 6.3/6.9 KVA

    ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L

    ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L

    ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)

    ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)

    ü Đầu ra: 16.2A/400V/50Hz

    ü Kích thước: 920x520x760 (mm)

    ü Trọng lượng: 160 Kg
    [center][b]39.500.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center]
    [b] [/b]


    [b] [/b]

    [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1500RPM[/b]

    [center] [b] [/b][b] [/b][b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 8KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b] [/center]
    [b] [/b]

    ü [b]Model:[/b][b] DHY9KSEm[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW

    ü Dòng điện/Điện thế: 38A/230V/ 50Hz

    ü Tốc quay: 1500 vòng/phút

    ü Bình nhiên liệu: 70 lít

    ü Trọng lượng: 530 Kg

    ü KT: 1750 x 900 x 1100 (mm)

    ü Động cơ: Model: HY385
    [list][*]Số xi lanh: 3[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h[/list]
    ü Đầu phát: Model: 164C
    [list][*]Công suất liên tục: 9 KVA[/list]
    [b]Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m[/b]
    [center][b]195.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 10KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center]
    [b] [/b]

    ü [b]Model:[/b][b] DHY11KSEm[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW

    ü Dòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50Hz

    ü Tốc quay: 1500 vòng/phút

    ü Bình nhiên liệu: 70 lít

    ü Trọng lượng: 750 Kg

    ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm)

    ü Động cơ: Model: HY480
    [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h[/list]
    ü Đầu phát: Model: 164D
    [list][*]Công suất liên tục: 10.8KVA[/list]
    [b]Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m[/b]
    [center][b]199.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [/center]
    [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b]
    [center][b]Công suất 12KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY13KSEm[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW

    ü Dòng điện/Điện thế: 57A/230V/ 50Hz

    ü Tốc quay: 1500 vòng/phút

    ü Bình nhiên liệu: 70 lít

    ü Trọng lượng: 760 Kg

    ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm)

    ü Động cơ: Model: HY485
    [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h[/list]
    ü Đầu phát: Model: 184E
    [list][*]Công suất liên tục: 15KVA[/list]
    [b]Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m[/b]
    [center][b]205.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center]
    [b] [/b]

    [b] [/b][b]Call[/b]
    [center] [b] [/b][b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 16KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY18KSEm[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW

    ü Dòng điện/Điện thế: 77A/230V/ 50Hz

    ü Tốc quay: 1500 vòng/phút

    ü Bình nhiên liệu: 80 lít

    ü Trọng lượng: 970 Kg

    ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

    ü Động cơ: Model: HY490
    [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h[/list]
    ü Đầu phát: Model: 184F
    [list][*]Công suất liên tục: 18.5KVA[/list]
    [b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m[/b]

    [b]225.000.000[/b]
    [center][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 20KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][b] [/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY22KSEm[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW

    ü Dòng điện/Điện thế: 96A/230V/ 50Hz

    ü Tốc quay: 1500 vòng/phút

    ü Bình nhiên liệu: 90 lít

    ü Trọng lượng: 1050 Kg

    ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

    ü Động cơ: Model: HY4100
    [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h[/list]
    ü Đầu phát: Model: 184G
    [list][*]Công suất liên tục: 21KVA[/list]
    [b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m[/b]
    [center][b]245.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [/center]


    [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b]
    [center][b]Công suất 25KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY28KSEm[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW

    ü Dòng điện/Điện thế: 120A/230V/ 50Hz

    ü Tốc quay: 1500 vòng/phút

    ü Bình nhiên liệu: 90 lít

    ü Trọng lượng: 1080 Kg

    ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

    ü Động cơ: Model: HY4102
    [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h[/list]
    ü Đầu phát: Model: 184H
    [list][*]Công suất liên tục: 25KVA[/list]
    [b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m[/b]
    [center][b]260.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center]
    [b] Call[/b]
    [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA[/b][b]Công suất 10KVA với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center]
    ü [b]Model:[/b][b] DHY 10KSE (3pha)[/b]

    ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA

    ü Dòng điện/Điện thế: 16A/400V/ 50Hz

    ü Tốc quay: 1500 vòng/phút

    ü Bình nhiên liệu: 70 lít

    ü Trọng lượng: 530 Kg

    ü KT: 1750 x 900 x 1110(mm)

    ü Động cơ: Model: HY380
    [list][*]Số xi lanh: 3[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h[/list]
    ü Đầu phát: Model: 164B
    [list][*]Công suất liên tục: 11KVA[/list]
    [b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63[/b]
    [center][b]214.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center]

  3. #3
    [QUOTE=tranthi.anh01819;1362162][center][b][color=#0080ff][size=5]Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Bình Minh[/size][/color][/b][b]Nhà Phân Phối Độc Quyền [color=#0000FF][url=http://rongbay.com/may-phat-dien.html]Máy Phát Điện[/url]-Bộ Lưu Điện HYUNDAI [/color]Tại Việt Nam[/b][/center] [b] [/b] [url=http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092345_ups_hd1k1.jpg][color=#034B8A][img]http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092345_ups_hd1k1.jpg[/img][/color][/url] [url=http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092225_mfdx2.0kw.jpg][color=#034B8A][img]http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092225_mfdx2.0kw.jpg[/img][/color][/url] [url=http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092429_ups_hd600va.jpg][color=#034B8A][img]http://rongbay10.vcmedia.vn/thumb_max/up_new/2013/01/24/917851/201301092429_ups_hd600va.jpg[/img][/color][/url] [size=3][b][i][u]Add [/u][/i][/b][b][i]: 997/3D, Quốc Lộ 1A, P . An Phú Đông, Q. 12, TP.HCM[/i][/b][/size] [size=3][color=#ff0080][b][i][u]Hotline[/u][/i][/b][b]: 090.66.99.125 - 096.66.99.125 (Mr.Đức phòng kinh doanh và hỗ trợ dự án) [/b][/color][/size] [b][size=3][b] [/b][b][i]Email[/i][/b][b]: [/b][b][email]duchieusale@yahoo.com.vn[/email][/b] [/size][/b] [size=3][b][i][u]Website[/u][/i][/b][b]: [/b][b][url=http://www.maydienhyundai.com]www.maydienhyundai.com[/url][/b][b] [/b][/size] [center][i][size=4]Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Khách hàng![/size][/i][color=#FF0000][size=4][i] BẢNG GIÁ MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI[/i][/size][/color][color=#FF0000][size=4]TP.HCM, Ngày 01/01/2013[/size][/color][/center] [i][u]Kính gửi:[/u][/i] [b] Quý Khách hàng.[/b] [i]Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ [/i][b]Bình Minh[/b][i] – Nhà phân phối chính thức máy phát điện thương hiệu [/i][b]HYUNDAI[/b][i] tại Việt Nam, trân trọng gửi đến Quý Khách hàng bảng báo giá như sau:[/i] [center][b]Hình ảnh[/b][b]Mô tả[/b][b]Đơn giá[/b][b](VNĐ)[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b][i](VNĐ)[/i][/b][/center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG XÁCH TAY[/b] [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW[/b][b]Máy xách tay, siêu chống ồn[/b][b]Giật nổ[/b][b]/Đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY2000Si [/b][b](HY2000SEi)[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L ü Thời gian chạy liên tục: 5.5h(50% CS) ü Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz ü Kích thước: 551x308x488 (mm) ü Trọng lượng: 27 kg [center][b]19.200.000[/b][b](20.300.000)[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.6KW[/b][b]Máy xách tay, siêu chống ồn[/b][b]Giật nổ[/b][b]/Đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY3000Si [/b][b](HY3000SEi)[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L ü Thời gian chạy liên tục: 4.5h(50% CS) ü Đầu ra: 13.2A/230V/50Hz ü Kích thước: 551x308x488 (mm) ü Trọng lượng: 28.5 kg [center][b]23.500.000[/b][b](24.500.000)[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 3.2KW[/b][b]Máy xách tay, siêu chống ồn[/b][b] Đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY3600Sei[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 3.2/3.4Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.9 L ü Thời gian chạy liên tục: 7h(50% CS) ü Đầu ra: 14.8A/230V/50Hz ü Kích thước: 600x452x500 (mm) ü Trọng lượng: 55 kg [center][b]36.800.000[/b][/center] [b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY XĂNG CHUYÊN DỤNG[/b] [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW[/b][b]Máy trần, giật nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY2500L[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS) ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 42 kg [center][b]11.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY2500LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS) ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 42 kg [center][b]13.200.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW[/b][b]Máy trần, giật nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY3100L[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 43 kg [center][b]12.500.000[/b][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY3100LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS) ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x490x490 (mm) ü Trọng lượng: 43 kg [center][b]14.400.000[/b][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW[/b][b]Máy trần, giật nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY6000L[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS) ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555(mm) ü Trọng lượng: 82 kg [b] [/b] [center][b]18.500.000[/b][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY6000LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS) ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555(mm) ü Trọng lượng: 82 kg [center][b]20.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][b] [/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY6800FE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 12L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz ü Kích thước: 700x510x575 (mm) ü Trọng lượng: 69 kg [center][b]18.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model: [/b][b]HY7000LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 ü Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.13L/h(50%CS) ü Đầu ra: 24A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555 (mm) ü Trọng lượng: 84Kg [center][b]22.600.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 6 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY 9000LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 28.7A/230V/50Hz ü Kích thước: 670x540x555 (mm) ü Trọng lượng: 86 kg [center][b]24.000.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 8.5 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] HY 12000LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 8.5/9.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L ü Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100%CS) ü Đầu ra: 41.3A/230V/50Hz ü Kích thước: 980x665x760 (mm) ü Trọng lượng: 170 kg [center][b]94.000.000[/b][/center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3000RPM[/b] [center] [/center] [center][b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 2.0 KW[/b][b]Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model: [/b][b]DHY 2500LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.75 ü Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.01 L/h(100%CS) ü Đầu ra: 9.6A/230V/50Hz ü Kích thước: 610x460x530(mm) ü Trọng lượng: 66Kg [center][b]19.500.000[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3.0 KW[/b][b] Máy trần, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY 4000LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 3.0/3.3 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L ü Thời gian chạy liên tục: 21h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h(100%CS) ü Đầu ra: 14.3A/230V/50Hz ü Kích thước: 680x460x560 (mm) ü Trọng lượng: 79 Kg [center][b]24.900.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center] [b] [/b] [b] [/b] [center][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW[/b][b] Máy trần, đề nổ[/b][/center] [b] [/b] ü [b]Model:[/b][b] DHY 6000LE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS) ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz ü Kích thước: 720x480x600 (mm) ü Trọng lượng: 108 Kg [center][b] [/b][b]30.700.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center] [b] [/b] [center][b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW[/b][b]Vỏ chống ồn, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY 6000SE[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS) ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz ü Kích thước: 920x520x760 (mm) ü Trọng lượng: 160 Kg [center][b]38.600.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center] [b] [/b] [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW[/b][b]Vỏ chống ồn, đề nổ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY 6000SE-3 (3pha)[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 6.3/6.9 KVA ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS) ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS) ü Đầu ra: 16.2A/400V/50Hz ü Kích thước: 920x520x760 (mm) ü Trọng lượng: 160 Kg [center][b]39.500.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center] [b] [/b] [b] [/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1500RPM[/b] [center] [b] [/b][b] [/b][b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 8KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b] [/center] [b] [/b] ü [b]Model:[/b][b] DHY9KSEm[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW ü Dòng điện/Điện thế: 38A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 530 Kg ü KT: 1750 x 900 x 1100 (mm) ü Động cơ: Model: HY385 [list][*]Số xi lanh: 3[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h[/list]ü Đầu phát: Model: 164C [list][*]Công suất liên tục: 9 KVA[/list][b]Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m[/b] [center][b]195.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 10KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center] [b] [/b] ü [b]Model:[/b][b] DHY11KSEm[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW ü Dòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 750 Kg ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY480 [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h[/list]ü Đầu phát: Model: 164D [list][*]Công suất liên tục: 10.8KVA[/list][b]Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m[/b] [center][b]199.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [/center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b] [center][b]Công suất 12KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY13KSEm[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW ü Dòng điện/Điện thế: 57A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 760 Kg ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY485 [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h[/list]ü Đầu phát: Model: 184E [list][*]Công suất liên tục: 15KVA[/list][b]Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m[/b] [center][b]205.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center] [b] [/b] [b] [/b][b]Call[/b] [center] [b] [/b][b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 16KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY18KSEm[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW ü Dòng điện/Điện thế: 77A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 80 lít ü Trọng lượng: 970 Kg ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY490 [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h[/list]ü Đầu phát: Model: 184F [list][*]Công suất liên tục: 18.5KVA[/list][b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m[/b] [b]225.000.000[/b] [center][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b][b]Công suất 20KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][b] [/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY22KSEm[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW ü Dòng điện/Điện thế: 96A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 90 lít ü Trọng lượng: 1050 Kg ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY4100 [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h[/list]ü Đầu phát: Model: 184G [list][*]Công suất liên tục: 21KVA[/list][b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m[/b] [center][b]245.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b]Call[/b] [/center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA[/b] [center][b]Công suất 25KW với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY28KSEm[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW ü Dòng điện/Điện thế: 120A/230V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 90 lít ü Trọng lượng: 1080 Kg ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm) ü Động cơ: Model: HY4102 [list][*]Số xi lanh: 4[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h[/list]ü Đầu phát: Model: 184H [list][*]Công suất liên tục: 25KVA[/list][b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m[/b] [center][b]260.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center] [b] Call[/b] [center] [b]MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHA[/b][b]Công suất 10KVA với vỏ chống ồn đồng bộ[/b][/center] ü [b]Model:[/b][b] DHY 10KSE (3pha)[/b] ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA ü Dòng điện/Điện thế: 16A/400V/ 50Hz ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút ü Bình nhiên liệu: 70 lít ü Trọng lượng: 530 Kg ü KT: 1750 x 900 x 1110(mm) ü Động cơ: Model: HY380 [list][*]Số xi lanh: 3[*]Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h[/list]ü Đầu phát: Model: 164B [list][*]Công suất liên tục: 11KVA[/list][b]Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63[/b] [center][b]214.000.000[/b][b] [/b][b] [/b][b] [/b][/center][/QUOTE] [url=http://maymatxa.vn/][b]Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Mạnh Nguyễn[/b][/url] chuyên mua bán sỉ lẻ các loại sản phẩm[b] [/b][url=http://maymatxacamtay.vn/may-massage/may-massage-cam-tay/][b]máy mát xa cầm tay[/b][/url] cao cấp, uy tín và giá tốt nhất năm 2013.

    Cửa hàng [b][url=http://thietbimassage.net/may-massage/may-massage-cam-tay/]máy mát xa cầm tay[/url][/b]tọa lạc tại 492 Lê Hồng Phong, P.1, Q.10, TP.HCM

    [b]Hỗ Trợ Khách Hàng: 09.3434.5585 - 0944.379.779[/b]

Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •