Kết quả 1 đến 5 của 5

Chủ đề: Công Ty TNHH MTV Hồng Phát Đạt chuyên cung cấp văn phòng phẩm sỉ & lẻ

  1. #1
    hongphatdat
    Guest

    Thumbs up Công Ty TNHH MTV Hồng Phát Đạt chuyên cung cấp văn phòng phẩm sỉ & lẻ

    CÔNG TY TNHH MTV HỒNG PHÁT ĐẠT
    69/27/35 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình
    DT: 08.39715737, Fax: 0839715737, DD: 0909.159.677
    BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    Áp dụng từ ngày 18 tháng 01 năm 2012
    STT MSP LOẠI SẢN PHẨM ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ ĐẶC TÍNH/MÀU SẮC ĐÓNG GÓI BAO BÌ
    I. NGÀNH HÀNG BÚT VIẾT (>1 HỘP) (<1 HỘP)
    Nhóm: Bút cao cấp
    1 STL058 Bút bi TL-058 Bizner (dạng bấm) Cây 36,300 41,250 Xanh, Đen 12 cây/hộp, 12 hộp/thùng, 144 cây/thùng
    2 STL059 Bút bi TL-059 Bizner (dạng xoay) Cây 36,300 41,250 Xanh, Đen 12 cây/hộp, 12 hộp/thùng, 144 cây/thùng
    3 STL060 Bút bi TL-060 Bizner (dạng xoay) Cây 47,300 53,750 Xanh, Đen 12 cây/inner, 12 inner/thùng, 144 cây/thùng
    4 STL067 Bút bi TL-067 Bizner (dạng xoay) Cây 60,500 68,750 Xanh, Đen 12 cây/inner, 12 inner/thùng, 144 cây/thùng
    5 STL069 Bút bi TL-069 Bizner (dạng xoay) Cây 107,800 122,500 Xanh, Đen 12 cây/inner, 12 inner/thùng, 144 cây/thùng
    Nhóm: Bút bi
    6 STL008 Bút bi TL08 Cây 1,650 1,875 Xanh, Tím, Đỏ, Đen, Hồng, Lá 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    7 STL023 Bút bi TL023 Cây 2,200 2,500 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    8 STL025 Bút bi TL025 - Grip Cây 2,640 3,000 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    9 STL027 Bút bi TL027 Cây 2,255 2,563 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    10 STL031 Bút bi TL031 Cây 5,170 5,875 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    11 STL032 Bút bi TL032 - Grip Cây 2,640 3,000 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    12 STL034 Bút bi TL034 - Jollee Cây 1,650 1,875 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    13 STL035 Bút bi TL035 Cây 1,320 1,500 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    14 STL036 Bút bi TL036 Cây 6,050 6,875 Xanh, Đỏ, Đen 10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng
    15 STL047 Bút bi TL047 - Tango Cây 3,520 4,000 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng
    16 STL048 Bút bi TL048 - Renown Cây 11,000 12,500 Xanh, Đỏ, Đen 10 cây/hộp, 40 hộp/thùng, 400 cây/thùng
    17 STL049 Bút bi TL049 Cây 2,200 2,500 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    18 STL051 Bút bi TL051 Cây 1,100 1,250 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    19 STL061 Bút bi TL061 Cây 2,090 2,375 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    20 STL062 Bút bi TL062 - Simply Cây 2,200 2,500 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    21 STL066 Bút bi TL066- Elise Cây 3,300 3,750 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    Nhóm: Bút Gel mực nước
    22 SGEL04 Bút GEL04 - Dream Me Cây 4,070 4,625 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    23 SGEL06 Bút GEL06 - Sonate Cây 2,860 3,250 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    24 SGEL07 Bút GEL07 - Roader Cây 3,190 3,625 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    25 SGEL08 Bút GEL08 - Sunbeam Cây 3,520 4,000 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 480 cây/thùng
    26 SGEL09 Bút Gel bấm GEL09 - Master Ship Cây 5,500 6,250 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng
    27 SGEL11 Bút GEL011 Grip - MyDear Cây 3,850 4,375 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng
    28 SGEL12 Bút GEL012 - Starlit Cây 3,190 3,625 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    29 SGEL15 Bút GEL015 - Kutin Cây 4,070 4,625 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    30 SGEL16 Bút GEL016 - Xuxu Cây 4,070 4,625 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    31 SGEL17 Bút GEL017 Cây 4,620 5,250 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    32 SGEL18 Bút GEL018 - Canozi Cây 4,620 5,250 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    33 SGEL21 Bút GEL021 Cây 3,850 4,375 5 màu (đỏ, xanh, tím, bạc, vàng) 10 cây/vỉ, 96 vỉ/thùng, 960 cây/thùng
    Nhóm: Bút Buter Gel
    34 SGLB01 Bút Gel B-01 B.Master Cây 3,850 4,375 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    35 SGLB03 Bút Gel B-03 Hi Master Cây 5,500 6,250 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng
    36 SGLB04 Bút Gel B-04 Grip Cây 3,300 3,750 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng
    37 SGLB07 Bút Gel B-07 X.Light Cây 5,500 6,250 Xanh, Đen 12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    38 SGLB08 Bút Gel B-08 Mazti Cây 3,630 4,125 Xanh, Đỏ, Đen 10 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    Nhóm: Bút lông kim
    39 SFL004 Bút lông kim FL04 - Beebee Cây 3,630 4,125 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng
    Nhóm: Bút lông bi
    40 SRB003 Bút lông bi RB03 Inova Cây 11,000 12,500 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 10 hộp/thùng, 120 cây/thùng
    Nhóm: Ruột bút
    41 SBPR05 Ruột bút bi BPR-05 ( 023 ) Cây 770 875 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng
    42 SBPR06 Ruột bút bi BPR-06 ( 027 ) Cây 1,100 1,250 Xanh, Tím, Đỏ, Đen 100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng
    43 SBPR09 Ruột bút bi BPR-09 jumbo refill Cây 4,400 5,000 Xanh, Đỏ, Đen 24 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 480 cây/thùng
    44 SRGL00 Ruột bút Gel GR-01 Cây 1,980 2,250 Xanh, Đỏ, Đen, Tím 24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng
    45 SRGL04 Ruột bút Gel GR-04 Cây 1,980 2,250 Xanh, Đỏ, Đen, Tím 24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng
    46 SRGB00 Ruột bút Gel Bấm Cây 2,200 2,500 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 400 cây/thùng
    47 SBGR01 Ruột Butter Gel BGR-01(sử dụng Gel-B01/04) Cây 1,540 1,750 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 400 cây/thùng
    48 SBGR02 Ruột Butter Gel BGR-02 (sử dụng Gel-B03) Cây 1,650 1,875 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 400 cây/thùng
    II. NGÀNH HÀNG VĂN PHÒNG PHẨM
    Nhóm: Bìa lá
    49 LE0310 Bìa lá A4 -E310 (loại 1) Bìa 1,485 1,688 Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng 10 bìa/túi nhỏ, 100 bìa/túi lớn, 1.000 bìa/thùng
    50 LCH001 Bìa lá A4 -CH01 (loại 2) Bìa 1,265 1,438 Hồng, Xanh, Lá, Vàng, Trong 100 bìa/túi, 10 túi/thùng, 1.000 bìa/thùng
    51 LE0355 Bìa lá F4 -E355 (loại 1) Bìa 2,200 2,500 Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng 10 bìa/túi nhỏ, 50 bìa/túi lớn, 500 bìa/thùng
    52 LCH002 Bìa lá F4 -CH02 (loại 2) Bìa 1,540 1,750 Hồng, Xanh, Lá, Vàng, Trong 100 bìa/túi, 15 túi/thùng, 1.500 bìa/thùng
    Nhóm: Bìa lỗ
    53 LRE031 Bìa lỗ A4 vuông góc - RE310 có viền màu Bìa 550 625 Có 5 màu viền 10 bìa/túi nhỏ, 100 bìa/túi lớn, 1.500 bìa/thùng
    54 LREA31 Bìa lỗ A4 vát góc - REA310 có viền màu Bìa 550 625 Có 5 màu viền 10 bìa/túi nhỏ, 100 bìa/túi lớn, 1.500 bìa/thùng
    55 LRER31 Bìa lỗ A4 cung tròn - RER310 có viền màu Bìa 550 625 Có 5 màu viền 10 bìa/túi nhỏ, 100 bìa/túi lớn, 1.500 bìa/thùng
    56 LRE31N Bìa lỗ A4 không viền - RE310N Bìa 495 563 Không viền màu 100 bìa/túi, 2.500 bìa/thùng
    57 LCS001 Bìa lỗ A4 cung tròn viền màu CS-01 Bìa 385 438 Có 5 màu viền 100 bìa/túi lớn, 30 túi lớn/thùng, 3000 bìa/thùng
    58 LCS002 Bìa lỗ A4 vuông góc không viền CS-02 Bìa 297 338 Không viền màu 100 bìa/túi, 50 túi/thùng, 5000 bìa/thùng
    Nhóm: Bìa nút
    59 LHCB26 Bìa nút F4 có in -HCB2636 (loại 1) Bìa 3,630 4,125 Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng 10 bìa/túi, 200 bìa/thùng
    60 LCBF03 Bìa nút F4 có in -CBF03 (loại 2) Bìa 2,970 3,375 Hồng, Xanh, Lá, Vàng, Trong 12 bìa/túi, 50 túi/thùng, 600 bìa/thùng
    61 LHCB24 Bìa nút A4 có in -HCB2434 (loại 1) Bìa 3,300 3,750 Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng 10 bìa/túi, 200 bìa/thùng
    62 LCBF02 Bìa nút A4 có in -CBF02 (loại 2) Bìa 2,640 3,000 Hồng, Xanh, Lá, Vàng, Trong 12 bìa/túi, 50 túi/thùng, 600 bìa/thùng
    63 LCBF01 Bìa nút A5 có in -CBF01 (túi đựng bài kiểm tra) Bìa 1,870 2,125 Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng 12 bìa/túi, 30 túi/thùng, 360 bìa/thùng
    64 LCBF04 Bìa nút B5 có in -CBF04 (túi đựng bài kiểm tra) Bìa 1,980 2,250 Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng 12 bìa/túi, 30 túi/thùng, 360 bìa/thùng
    65 LCBF06 Bìa nút A4 không in - CBF06 Bìa 3,300 3,750 Trắng 50 bìa/túi
    Nhóm: Bìa báo cáo
    66 LPPFFA Bìa Acco A4 - PPFFA4 Bìa 4,070 4,625 Đỏ, Xanh, Lá, Vàng, Trắng 10 bìa/túi, 45 túi/thùng, 450 bìa/thùng
    67 LRFA40 Bìa Report File - RFA4 Bìa 4,070 4,625 Đỏ, Xanh, Lá, Vàng, Cam 10 bìa/túi, 50túi/thùng, 500 bìa/thùng
    Nhóm: Bìa nhẫn
    68 LDRF40 Bìa nhẫn D Ring 40 - DRF40 Bìa 19,800 22,500 Đỏ, Xanh, Xanh đậm, Xám, Đen 50 bìa/thùng
    69 LDRB01 Bìa nhẫn D Ring 30 -DRB01 Bìa 12,650 14,375 Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen 120 bìa/thùng
    70 LDRB02 Bìa nhẫn D Ring 35 -DRB02 Bìa 12,650 14,375 Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen 120 bìa/thùng
    71 L2RF20 Bìa nhẫn 2 Ring 20 - 2RF20 Bìa 16,500 18,750 Đỏ, Lam, Xanh dương, Cam, Xám 100 bìa/thùng
    72 L2RF26 Bìa nhẫn 2 Ring 26 - 2RF26 Bìa 18,700 21,250 Đỏ, Lam, Xanh dương, Cam, Xám 100 bìa/thùng
    73 LORB01 Bìa nhẫn O Ring 25 -ORB01 Bìa 12,100 13,750 Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen 150 bìa/thùng
    74 LORB02 Bìa nhẫn O Ring 30 -ORB02 Bìa 12,650 14,375 Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen 150 bìa/thùng
    75 LORB03 Bìa nhẫn O Ring 35 -ORB03 Bìa 12,650 14,375 Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen 150 bìa/thùng
    Nhóm: File nhiều lá
    76 LCFP20 Bìa 20 lá A4 - CFP20 Bìa 19,800 22,500 Đỏ, Lá, Xanh dương, Xanh đậm, Cam, Xám 50 bìa/thùng
    77 LCFP40 Bìa 40 lá A4 - CFP40 Bìa 27,500 31,250 Đỏ, Cam, Xanh dương, Xanh đậm, Xám, Xám đậm 20 bìa/thùng
    78 LCFP60 Bìa 60 lá A4 - CFP60 Bìa 33,000 37,500 Đỏ, Cam, Xanh dương, Xanh đậm, Xanh ngọc 20 bìa/thùng
    79 LCFP80 Bìa 80 lá A4 - CFP80 Bìa 44,000 50,000 Đỏ, Cam, Hồng, Xanh dương, Xanh đậm, Xanh ngọc 20 bìa/thùng
    80 LCFP10 Bìa 100 lá A4 - CFP100 Bìa 52,800 60,000 Đỏ, Cam, Đen, Xám, Xanh Đậm, Xanh dương, Xanh Ngọc 12 bìa/thùng
    81 LDB001 Bìa 20 lá A4 -DB01 Bìa 12,100 13,750 Cam, Hồng, Tím, Vàng, Trong, Xanh, Lá 100 bìa/thùng
    82 LDB002 Bìa 40 lá A4 -DB02 Bìa 17,600 20,000 Cam, Hồng, Tím, Vàng, Trong, Xanh, Lá 50 bìa/thùng
    83 LDB003 Bìa 60 lá A4 -DB03 Bìa 24,200 27,500 Cam, Hồng, Tím, Vàng, Trong, Xanh, Lá 40 bìa/thùng
    84 LDB004 Bìa 80 lá A4 -DB04 Bìa 33,000 37,500 Hồng, Vàng, Trong, Xanh, Lá 20 bìa/thùng
    85 LDB005 Bìa 100 lá A4 -DB05 Bìa 38,500 43,750 Xanh, Vàng, Lá, Tím, Cam, Trong 20 bìa/thùng
    Nhóm: Bìa còng
    86 LLAF50 Bìa còng 50mm A4 - LAF50A4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng
    87 LLAF70 Bìa còng 70mm A4 - LAF70A4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng
    88 LLAF5F Bìa còng 50mm F4 - LAF50F4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng
    89 LLAF7F Bìa còng 70mm F4 - LAF70F4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng,
    90 LLA52A Bìa còng 50mm A4 - LAF50A4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng
    91 LLA72A Bìa còng 70mm A4 - LAF70A4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng
    92 LLA52F Bìa còng 50mm F4 - LAF50F4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng
    93 LLA72F Bìa còng 70mm F4 - LAF70F4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 20 bìa/thùng
    94 LLAF01 Bìa còng 50mm A4 -LAF-01 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    95 LLAF02 Bìa còng 70mm A4 -LAF-02 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    96 LLAF03 Bìa còng 50mm F4 -LAF-03 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    97 LLAF04 Bìa còng 70mm F4 -LAF-04 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    98 LLAF05 Bìa còng 50mm A4 -LAF-05 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    99 LLAF06 Bìa còng 70mm A4 -LAF-06 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    100 LLAF07 Bìa còng 50mm F4 -LAF-07 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    101 LLAF08 Bìa còng 70mm F4 -LAF-08 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500 Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá 40 bìa/thùng
    Nhóm: Bìa kẹp
    102 LCF001 Bìa kẹp A4 (1 dài, 1 ngắn) CF-01 Bìa 25,300 28,750 Hồng, Xanh, Lá, Đỏ, Đen 1 bìa/túi, 60 túi/thùng, 60 bìa/thùng
    103 LCF002 Bìa kẹp A4 (1 ngắn) CF-02 Bìa 18,700 21,250 Hồng, Xanh, Lá, Đỏ, Đen 1 bìa/túi, 60 túi/thùng, 60 bìa/thùng
    Nhóm: Bìa Trình ký
    104 LCB000 Bìa trình ký kép (mặt si) -CBA4 Bìa 19,800 22,500 Xanh đậm 2 bìa/túi, 25 túi/thùng, 50 bìa/thùng
    105 LCB001 Bìa trình ký kép (nhựa) -CB01 Bìa 19,800 22,500 Xanh dương 1 bìa/túi, 50 bìa/thùng
    106 LCB002 Bìa trình ký đơn A4 -CB02 Bìa 14,300 16,250 Xanh dương 100 bìa/thùng
    Nhóm: Bìa cây
    107 LRC001 Bìa cây A4 -RC01 Bìa 3,410 3,875 hồng, xanh, vàng, lá, trắng 10 bìa/túi, 30 túi/hộp, 600 bìa/thùng
    108 LRC002 Bìa cây A4 -RC02 Bìa 2,970 3,375 hồng, xanh, vàng, lá, trắng 10 bìa/túi, 30 túi/hộp, 600 bìa/thùng
    109 LRC003 Bìa cây A4 -RC03 Bìa 2,970 3,375 hồng, xanh, vàng, lá, trắng 10 bìa/túi, 30 túi/hộp, 600 bìa/thùng
    Nhóm: Cặp đựng hồ sơ
    110 LEB001 Cặp đựng hồ sơ 12 ngăn -EB01 Cái 49,500 56,250 hồng, xanh, lá, ngọc 15 cái/hộp, 4 hộp/thùng, 60 cái/thùng
    Nhóm: Bút Lông Bảng
    111 SWB002 Bút lông bảng-WB02 Cây 3,850 4,375 Xanh, Đỏ, Đen 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
    112 SWB003 Bút lông bảng-WB03 Cây 5,280 6,000 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
    113 SWB009 Bút lông bảng-WB09 Cây 5,280 6,000 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
    114 SWB011 Bút lông bảng-WB011 Cây 6,600 7,500 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
    Nhóm: Bút Lông Dầu
    115 SPM004 Bút lông dầu-PM04 CeeDee Cây 6,600 7,500 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
    116 SPM007 Bút lông dầu-PM07 Cây 6,050 6,875 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
    117 SPM009 Bút lông dầu-PM09 Cây 6,600 7,500 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
    118 SPM015 Bút lông dầu-PM015 Cây 8,250 9,375 Xanh, Đỏ, Đen 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
    Nhóm: Mực Bút lông bảng/dầu
    119 SWBI01 Mực bút lông bảng WBI-01 Lọ 14,300 16,250 Xanh, Đỏ, Đen 6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng
    120 SPMI01 Mực bút lông dầu PMI-01 Lọ 5,500 6,250 Xanh, Đỏ, Đen 6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng
    Nhóm: Bút dạ quang
    121 SHL003 Bút dạ quang HL-03 Cây 5,280 6,000 Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển 5 cây/vỉ, 120 vỉ/thùng, 600 cây/thùng
    122 SHL006 Bút dạ quang HL-06 Cây 6,050 6,875 Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển 10 cây/hộp, 54 hộp/thùng, 540 cây/thùng
    123 SHL007 Bút dạ quang HL-07 Cây 6,050 6,875 Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển 10 cây/hộp, 54 hộp/thùng, 540 cây/thùng
    124 SHL008 Bút dạ quang HL-08 Cây 3,630 4,125 Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển 5 cây/vỉ, 120 vỉ/thùng, 600 cây/thùng
    Nhóm: Bút xóa
    125 MCP002 Bút xóa CP02 Cây 15,400 17,500 Dung tích 12 ml 12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng
    126 MCP005 Bút xóa CP05 Cây 11,000 12,500 Dung tích 7 ml 12 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 576 cây/thùng
    127 MCT003 Xóa kéo CT-03 Cây 15,400 17,500 5mm x 10m 12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng
    Nhóm: Bút đế cắm
    128 SPH002 Đế cắm bút PH-02 Bộ 9,900 11,250 Xanh, Đen 10 bộ/hộp, 8 hộp/thùng, 80 bộ/thùng
    Nhóm: Bấm Kim
    129 MST002 Bấm kim số 10 ST-02 Cái 14,300 16,250 Sử dụng kim bấm số 10 12 cái/hộp, 25 hộp/thùng, 300 cái/thùng
    130 MST003 Bấm kim số 03 ST-03 Cái 27,500 31,250 Sử dụng kim bấm số 3 12 cái/hộp, 10 hộp/thùng, 120 cái/thùng
    Nhóm: Kim bấm
    131 MSTS01 Kim bấm số 3 STS-01 Hộp 2,970 3,375 kim bấm số 3 10 hộp nhỏ/hộp giấy, 300 hộp nhỏ/thùng
    132 MSTS02 Kim bấm số 10 STS-02 Hộp 1,870 2,125 kim bấm số 10 20 hộp nhỏ/hộp giấy, 800 hộp nhỏ/thùng
    Nhóm: Bấm lỗ
    133 MPU001 Bấm lỗ PU-01 Cái 23,100 26,250 Xanh, Trắng, Hồng 12 cái/hộp, 10 hộp/thùng, 120 cái/thùng
    Nhóm: Gỡ kim
    134 MSTR01 Gỡ kim STR-01 Cái 5,500 6,250 480 cái/thùng
    Nhóm: Dao rọc giấy
    135 MKN001 Dao văn phòng KN-01 Cái 12,100 13,750 24 cây/hộp, 12 hộp/thùng, 288 cây/thùng
    136 MKN002 Dao văn phòng KN-02 Cái 11,000 12,500 24 cây/hộp, 8 hộp/thùng, 192 cây/thùng
    Nhóm: Lưỡi dao rọc giấy
    137 MBL001 Lưỡi dao BL-01 Hộp 8,800 10,000 80x9mm 50 hộp/inner box, 12 inner box/thùng, 600 hộp/thùng
    Nhóm: Kéo văn phòng
    138 MSC002 Kéo Văn phòng SC-02 Cái 12,100 13,750 12 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 240 cây/thùng
    Nhóm: Kẹp bướm
    139 MDCL01 Kẹp bướm 51mm DCL-01 Hộp 33,000 37,500 12 cái/hộp, 60 hộp/thùng
    140 MDCL02 Kẹp bướm 41mm DCL-02 Hộp 19,800 22,500 12 cái/hộp, 120 hộp/thùng
    141 MDCL03 Kẹp bướm 32mm DCL-03 Hộp 12,650 14,375 12 cái/hộp, 12 hộp/inner box, 144 hộp/thùng
    142 MDCL04 Kẹp bướm 25mm DCL-04 Hộp 8,800 10,000 12 cái/hộp, 12 hộp/inner box, 240 hộp/thùng
    143 MDCL05 Kẹp bướm 19mm DCL-05 Hộp 6,050 6,875 12 cái/hộp, 12 hộp/inner box, 300 hộp/thùng
    144 MDCL06 Kẹp bướm 15mm DCL-06 Hộp 5,500 6,250 12 cái/hộp, 12 hộp/inner box, 360 hộp/thùng
    Nhóm: Kẹp giấy
    145 MPAC01 Kẹp giấy PAC-01 (50mm) Hộp 9,350 10,625 10 hộp/inner, 10 inner/thùng
    146 MPAC02 Kẹp giấy PAC-02 (33mm) Hộp 3,850 4,375 10 hộp/inner, 50 inner/thùng
    147 MPAC03 Kẹp giấy PAC-03 (28mm) Hộp 3,300 3,750 10 hộp/inner, 50 inner/thùng
    148 MPAC04 Kẹp giấy PAC-04 (25mm) Hộp 3,300 3,750 10 hộp/inner, 50 inner/thùng
    Nhóm: Máy tính cá nhân
    149 DCD45K Máy tính CDX-345K Cái 52,800 60,000 141x89x26mm 200 cái/thùng
    150 DCDK28 Máy tính CDK-228 Cái 82,500 93,750 174x107x25mm 160 cái/thùng
    151 DCDK58 Máy tính CDK-258 Cái 57,200 65,000 131x100x27mm 120 cái/thùng
    152 DCDX43 Máy tính CDX-343 Cái 63,800 72,500 140x110x30mm 120 cái/thùng
    Nhóm: Giftset
    153 SGS0006 Hộp bút cao cấp GS-06 Bizner Hộp 88,000 100,000 Xanh, Đen 12 hộp/inner, 12 inner/thùng, 144 hộp/thùng
    154 SGS0011 Hộp bút cao cấp GS-011 Bizner Hộp 209,000 237,500 Xanh, Đen 12 hộp/inner, 12 inner/thùng, 144 hộp/thùng
    Nhóm: Bộ bút lông bảng
    155 SWBS01 Bộ bút lông bảng WBS-01 Bộ 29,700 33,750 Xanh, đỏ, đen 10 bộ/inner, 80 bộ/thùng
    Nhóm: Bộ bút lông dầu
    156 SPMS01 Bộ bút lông dầu PMS-01 Bộ 13,750 15,625 Xanh, đỏ, đen 10 bộ/inner, 80 bộ/thùng
    Nhóm: Lau bảng trắng
    157 SWBE01 Lau bảng trắng WBE-01 Cái 9,900 11,250 12 cái/hộp, 12 hộp/thùng, 144 cái/thùng
    Nhóm: Mực in phun
    158 SBJB1E Mực in phun Epson-BJB1E Lọ 30,800 35,000 Xanh, đỏ, vàng, đen, đỏ nhạt, xanh nhạt 6 lọ/hộp, 72 lọ/thùng
    159 SBJB1H Mực in phun HP- BJB1H Lọ 30,800 35,000 Xanh, đỏ, vàng 4 lọ/hộp, 72 lọ/thùng
    160 SBJB1K Mực in phun HP- BJB1K đen Lọ 71,500 81,250 Đen
    161 SBJA1E Mực in phun Epson-BJA1E Chai 198,000 225,000 Xanh, đỏ, vàng, đen, đỏ nhạt, xanh nhạt 10 chai/thùng (chai 1 lít)
    Nhóm: Hộp mực in laser TL
    161 SRH12A Hộp mực in laser CTRH-12A Hộp 758,670 862,125 Đen 8 hộp/thùng
    162 SRH15A Hộp mực in laser CTRH-15A Hộp 671,550 763,125 Đen 8 hộp/thùng
    163 SRH49A Hộp mực in laser CTRH-49A Hộp 759,880 863,500 Đen 8 hộp/thùng
    164 SRH92A Hộp mực in laser CTRH-92A Hộp 671,550 763,125 Đen 8 hộp/thùng
    Nhóm: Mực in laser
    165 SBTA35 Mực in laser BTA1-35A Chai 38,500 43,750 Đen 25 chai/thùng
    166 SBTABK Mực in laser BTA1-BK Chai 31,350 35,625 Đen 25 chai/thùng
    167 SXLB35 Mực in laser XLBKH-35A Chai 38,500 43,750 Đen 25 chai/thùng
    168 SXLBHU Mực in laser XLBKH-U Chai 30,800 35,000 Đen 25 chai/thùng
    169 SXLBPU Mực in laser XLBKP-U Chai 31,900 36,250 Đen 25 chai/thùng
    Nhóm: Hộp mực in laser Flex
    170 MFL12A Hộp mực in laser Flex-12A Hộp 1,118,040 Đen
    171 MFL13A Hộp mực in laser Flex-13A Hộp 1,092,630 Đen
    172 MFL15A Hộp mực in laser Flex-15A Hộp 990,990 Đen
    173 MFL24A Hộp mực in laser Flex-24A Hộp 1,067,220 Đen
    174 MFL27A Hộp mực in laser Flex-27A Hộp 1,550,010 Đen
    175 MFL29X Hộp mực in laser Flex-29X Hộp 2,286,900 Đen
    176 MFL35A Hộp mực in laser Flex-35A Hộp 1,041,810 Đen
    177 MFL36A Hộp mực in laser Flex-36A Hộp 1,143,450 Đen
    178 MFL53A Hộp mực in laser Flex-53A Hộp 1,422,960 Đen
    179 MFL96A Hộp mực in laser Flex-96A Hộp 1,473,780 Đen
    Nhóm: Ruy băng in kim
    180 SRBEP3 Mực Ribbon RBEP300 đen đậm Hộp - - mực đen, sử dụng cho máy in kim Epson
    III. NGÀNH HÀNG HỌC CỤ
    Nhóm: Mực bút máy
    181 SFPI07 Mực viết máy FPI-07 Hộp 3,850 4,375 Xanh, Tím, Đen 6 hộp/lốc, 48 lốc/thùng, 288 hộp/thùng
    Nhóm: Hồ dán
    182 SG0008 Hồ dán 30ml G-08 Lọ 2,200 2,500 Dung tích 30ml 12 lọ/khay, 40 khay/thùng, 480 lọ/thùng
    183 SG0005 Keo khô Glutick G-05 Thỏi 5,500 6,250 Trọng lượng 8g 30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng
    Nhóm: Bút chì gỗ/chì khúc/chì bấm
    184 MGP001 Bút chì gỗ GP-01 Cây 2,530 2,875 2B 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng
    185 MGP003 Bút chì gỗ GP-03 Cây 3,080 3,500 2B 30 cây/lon, 32 lon/thùng, 960 cây/thùng
    186 MGP004 Bút chì gỗ GP-04 Cây 3,080 3,500 HB 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng
    187 MGP012 Bút chì gỗ GP-012 Cây 1,650 1,875 HB 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng
    188 MPC009 Bút chì khúc PC-09 Cây 2,530 2,875 Thay được ruột chì 20 cây/lon, 48 lon/thùng, 960 cây/thùng
    189 SPC018 Bút chì bấm PC-018 Harajaru Cây 3,300 3,750 Sử dụng ruột 0.5mm 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
    Nhóm: Chuốt bút chì gỗ
    190 MS0001 Chuốt bút chì S-01 Cái 1,540 1,750 Xanh lá, xanh dương, đỏ, vàng 48 cái/hộpPVC, 6 hộpPVC/hộp giấy, 3.456 cái/thùng
    Nhóm: Gôm/Tẩy
    191 ME0005 Gôm E-05 Cục 2,970 3,375 Hình chữ nhật 20 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 800 cục/thùng
    192 ME0006 Gôm E-06 Cục 2,420 2,750 Hình chữ nhật 30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng
    193 ME0008 Gôm E-08 Cục 2,970 3,375 Hình chữ nhật 30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng

    BẢNG BÁO GIẤY ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    Áp dụng từ ngày 18 tháng 01 năm 2012

    STT TÊN HÀNG HÓA Nước SX ĐVT ĐƠN GIÁ SỈ ĐƠN GIÁ LẺ
    GIẤY IN - PHOTO CÁC LOẠI (<5Ream) (>5Ream)
    1 Giấy Bãi Bằng A4 ĐL 60 ngà VN Ram 49,920 52,800
    2 Giấy Bãi Bằng A4 ĐL 70 trắng VN Ram 53,040 56,100
    3 Giấy Excel ĐL 65 Indonesia Ram 43,680 46,200
    4 Giấy Excel ĐL 70 Indonesia Ram 53,040 56,100
    5 Giấy Excel ĐL 80 Indonesia Ram 60,320 63,800
    6 Giấy Lucky A4 ĐL 70 Đài Loan Ram 44,720 47,300
    7 Giấy Lucky A4 ĐL 80 Đài Loan Ram 48,880 51,700
    8 Giấy Lucky F4 ĐL 70 Indonesia Ram 50,960 53,900
    9 Giấy Lucky F4 ĐL 80 Indonesia Ram 53,040 56,100
    10 Giấy IK-Plus vàng A4 ĐL 70 Thái Lan Ram 59,800 63,250
    11 Giấy IK-Plus vàng A4 ĐL 80 Thái Lan Ram 70,720 74,800
    12 Giấy Double A A4 ĐL 80 Thái Lan Ram 74,880 79,200
    13 Giấy Paper One A4 80 Indonesia Ram 71,760 75,900
    14 Giấy Paper One A4 70 Indonesia Ram 61,880 65,450
    15 Giấy Alus+ 70 A 4 Indonesia Ram 57,720 61,050
    16 Giấy Alus+ 80 A 4 Indonesia Ram 68,640 72,600
    17 Giấy Double A A3 ĐL 80 Thái Lan Ram 159,120 168,300
    18 Giấy Paper One A3 70 Thái Lan Ram 130,000 137,500
    19 Giấy Paper One A3 80 Thái Lan Ram 150,800 159,500
    20 Giấy Alus+ 70 A 3 Indonesia Ram 118,560 125,400
    21 Giấy Alus+ 80 A3 Indonesia Ram 138,320 146,300
    22 Giấy trắng A3 70 Excel Indonesia Ream 104,000 110,000
    23 Giấy A4 60g/m2; Excell A4 VN Ream 44,720 47,403
    24 Giấy A4 60g/m2; giấy photocopy VN Ream 38,480 40,789
    25 Giấy A4 80g/m2; Thủ Đức 80A4 Indonesia Ream 60,320 63,939
    26 Giấy A4 A+ Plus 70 gsm Thái Lan Ream 57,720 61,183
    27 Giấy A4 Thủ Đức 70A4 Indonesia Ream 52,312 55,451
    28 Bìa Thái A3 ĐL 180 (4 Màu) Thái Lan Xấp/100 66,000
    29 Bìa Thái A4 xanh lá, 180g/m2 Thái Lan Xấp/100 35,000

    BẢNG BÁO GIÁ TẬP ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    Áp dụng từ ngày 18 tháng 01 năm 2012

    STT TÊN HÀNG ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
    (>20 quyển) (<20 quyển)
    1 Tập Olympic WELL Quyển 4,290 4,875 100 quyển/cây
    2 Tập Olympic NEW 96 T Quyển 4,400 5,000 100 quyển/cây
    3 Tập Olympic SUPER Quyển 4,950 5,625 100 quyển/cây
    4 Tập Olympic NICE Quyển 5,665 6,438 100 quyển/cây
    5 Tập Olympic NEW 200T Quyển 8,690 9,875 50 quyển/cây
    6 Tập Olympic SPECIAL Quyển 7,150 8,125 50 quyển/cây
    7 Tập HQ 96tr Quyển 6,705 7,107 Ream/10q
    8 Tập Kung F 200tr Quyển 5,313 5,632 Ream/10q
    9 Tập sinh viên lớn Quyển 15,813 16,761 Ream/10q
    10 Tập Thủy Trúc 96tr Quyển 3,605 3,822 Ream/10q
    11 Tập Triển Vọng Quyển 4,175 4,425 Ream/10q

    BẢNG BÁO BĂNG KEO ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    "Số
    TT" Mặt Hàng ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ

    1 Băng keo 2 mặc 8y 1.2F Cuộn 1,566 1,660
    2 Băng keo 2 mặc 8y 2.4F Cuộn 3,072 3,256
    3 Băng keo 2 mặc 8y 4.8F Cuộn 6,024 6,385
    4 Băng keo 2 mặc 2.4cm /50Yards Cuộn 3,715 3,938
    5 Băng keo 2 mặc 5F Cuộn 7,831 8,301
    6 Băng keo 5F 80y trắng đục Cuộn 9,819 10,408
    7 Băng keo 5F 85y trắng trong Cuộn 10,481 11,110
    8 Băng keo Giấy 1F2 Cuộn 2,108 2,235
    9 Băng keo Giấy 2F4 Cuộn 6,727 7,130
    10 Băng keo Giấy 16y 1.2F Cuộn 2,229 2,363
    11 Băng keo Giấy 16y 2.4F Cuộn 4,397 4,661
    12 Băng keo Giấy 16y 4.8F Cuộn 8,674 9,195
    13 Băng keo HP150y Cuộn 19,678 20,858
    14 Băng keo trong 2.4cm x 50Yards Cuộn 4,116 4,363
    15 Băng keo VP Cuộn 1,928 2,043
    16 Băng keo VP 1.2F Cuộn 1,004 1,064
    17 Băng keo VP 1.8 Cuộn 1,132 1,200
    18 Băng keo VP 20y 1.8 Cuộn 1,482 1,571
    19 Băng si 8y 3.6F xanh dương Cuộn 6,626 7,024
    20 Băng si 8y 4.8F xanh dương Cuộn 8,735 9,259
    THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG TẤT CẢ CÁC MẶT HÀNG 10%.

    CÔNG TY TNHH MTV HỒNG PHÁT ĐẠT
    Tài khoản số: 6360201012626 tại ngân hàng NN&PTNT - Chi nhánh Tân Bình.
    Liên hệ đặt hàng Cô Hồng: 0909.159.677
    Rất mong nhận được sự ủng hộ từ Quý khách. Xin chân thành cảm ơn.

  2. #2
    hongphatdat
    Guest
    CÔNG TY TNHH MTV HỒNG PHÁT ĐẠT
    69/27/35 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình
    DT: 08.39715737, Fax: 0839715737, DD: 0909.159.677
    BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    Áp dụng từ ngày 18 tháng 01 năm 2012
    STT MSP LOẠI SẢN PHẨM ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ
    I. NGÀNH HÀNG BÚT VIẾT (>1 HỘP) (<1 HỘP)
    Nhóm: Bút cao cấp
    1 STL058 Bút bi TL-058 Bizner (dạng bấm) Cây 36,300 41,250
    2 STL059 Bút bi TL-059 Bizner (dạng xoay) Cây 36,300 41,250
    3 STL060 Bút bi TL-060 Bizner (dạng xoay) Cây 47,300 53,750
    4 STL067 Bút bi TL-067 Bizner (dạng xoay) Cây 60,500 68,750
    5 STL069 Bút bi TL-069 Bizner (dạng xoay) Cây 107,800 122,500
    Nhóm: Bút bi
    6 STL008 Bút bi TL08 Cây 1,650 1,875
    7 STL023 Bút bi TL023 Cây 2,200 2,500
    8 STL025 Bút bi TL025 - Grip Cây 2,640 3,000
    9 STL027 Bút bi TL027 Cây 2,255 2,563
    10 STL031 Bút bi TL031 Cây 5,170 5,875
    11 STL032 Bút bi TL032 - Grip Cây 2,640 3,000
    12 STL034 Bút bi TL034 - Jollee Cây 1,650 1,875
    13 STL035 Bút bi TL035 Cây 1,320 1,500
    14 STL036 Bút bi TL036 Cây 6,050 6,875
    15 STL047 Bút bi TL047 - Tango Cây 3,520 4,000
    16 STL048 Bút bi TL048 - Renown Cây 11,000 12,500
    17 STL049 Bút bi TL049 Cây 2,200 2,500
    18 STL051 Bút bi TL051 Cây 1,100 1,250
    19 STL061 Bút bi TL061 Cây 2,090 2,375
    20 STL062 Bút bi TL062 - Simply Cây 2,200 2,500
    21 STL066 Bút bi TL066- Elise Cây 3,300 3,750
    Nhóm: Bút Gel mực nước
    22 SGEL04 Bút GEL04 - Dream Me Cây 4,070 4,625
    23 SGEL06 Bút GEL06 - Sonate Cây 2,860 3,250
    24 SGEL07 Bút GEL07 - Roader Cây 3,190 3,625
    25 SGEL08 Bút GEL08 - Sunbeam Cây 3,520 4,000
    26 SGEL09 Bút Gel bấm GEL09 - Master Ship Cây 5,500 6,250
    27 SGEL11 Bút GEL011 Grip - MyDear Cây 3,850 4,375
    28 SGEL12 Bút GEL012 - Starlit Cây 3,190 3,625
    29 SGEL15 Bút GEL015 - Kutin Cây 4,070 4,625
    30 SGEL16 Bút GEL016 - Xuxu Cây 4,070 4,625
    31 SGEL17 Bút GEL017 Cây 4,620 5,250
    32 SGEL18 Bút GEL018 - Canozi Cây 4,620 5,250
    33 SGEL21 Bút GEL021 Cây 3,850 4,375
    Nhóm: Bút Buter Gel
    34 SGLB01 Bút Gel B-01 B.Master Cây 3,850 4,375
    35 SGLB03 Bút Gel B-03 Hi Master Cây 5,500 6,250
    36 SGLB04 Bút Gel B-04 Grip Cây 3,300 3,750
    37 SGLB07 Bút Gel B-07 X.Light Cây 5,500 6,250
    38 SGLB08 Bút Gel B-08 Mazti Cây 3,630 4,125
    Nhóm: Bút lông kim
    39 SFL004 Bút lông kim FL04 - Beebee Cây 3,630 4,125
    Nhóm: Bút lông bi
    40 SRB003 Bút lông bi RB03 Inova Cây 11,000 12,500
    Nhóm: Ruột bút
    41 SBPR05 Ruột bút bi BPR-05 ( 023 ) Cây 770 875
    42 SBPR06 Ruột bút bi BPR-06 ( 027 ) Cây 1,100 1,250
    43 SBPR09 Ruột bút bi BPR-09 jumbo refill Cây 4,400 5,000
    44 SRGL00 Ruột bút Gel GR-01 Cây 1,980 2,250
    45 SRGL04 Ruột bút Gel GR-04 Cây 1,980 2,250
    46 SRGB00 Ruột bút Gel Bấm Cây 2,200 2,500
    47 SBGR01 Ruột Butter Gel BGR-01(sử dụng Gel-B01/04) Cây 1,540 1,750
    48 SBGR02 Ruột Butter Gel BGR-02 (sử dụng Gel-B03) Cây 1,650 1,875
    II. NGÀNH HÀNG VĂN PHÒNG PHẨM
    Nhóm: Bìa lá
    49 LE0310 Bìa lá A4 -E310 (loại 1) Bìa 1,485 1,688
    50 LCH001 Bìa lá A4 -CH01 (loại 2) Bìa 1,265 1,438
    51 LE0355 Bìa lá F4 -E355 (loại 1) Bìa 2,200 2,500
    52 LCH002 Bìa lá F4 -CH02 (loại 2) Bìa 1,540 1,750
    Nhóm: Bìa lỗ
    53 LRE031 Bìa lỗ A4 vuông góc - RE310 có viền màu Bìa 550 625
    54 LREA31 Bìa lỗ A4 vát góc - REA310 có viền màu Bìa 550 625
    55 LRER31 Bìa lỗ A4 cung tròn - RER310 có viền màu Bìa 550 625
    56 LRE31N Bìa lỗ A4 không viền - RE310N Bìa 495 563
    57 LCS001 Bìa lỗ A4 cung tròn viền màu CS-01 Bìa 385 438
    58 LCS002 Bìa lỗ A4 vuông góc không viền CS-02 Bìa 297 338
    Nhóm: Bìa nút
    59 LHCB26 Bìa nút F4 có in -HCB2636 (loại 1) Bìa 3,630 4,125
    60 LCBF03 Bìa nút F4 có in -CBF03 (loại 2) Bìa 2,970 3,375
    61 LHCB24 Bìa nút A4 có in -HCB2434 (loại 1) Bìa 3,300 3,750
    62 LCBF02 Bìa nút A4 có in -CBF02 (loại 2) Bìa 2,640 3,000
    63 LCBF01 Bìa nút A5 có in -CBF01 (túi đựng bài kiểm tra) Bìa 1,870 2,125
    64 LCBF04 Bìa nút B5 có in -CBF04 (túi đựng bài kiểm tra) Bìa 1,980 2,250
    65 LCBF06 Bìa nút A4 không in - CBF06 Bìa 3,300 3,750
    Nhóm: Bìa báo cáo
    66 LPPFFA Bìa Acco A4 - PPFFA4 Bìa 4,070 4,625
    67 LRFA40 Bìa Report File - RFA4 Bìa 4,070 4,625
    Nhóm: Bìa nhẫn
    68 LDRF40 Bìa nhẫn D Ring 40 - DRF40 Bìa 19,800 22,500
    69 LDRB01 Bìa nhẫn D Ring 30 -DRB01 Bìa 12,650 14,375
    70 LDRB02 Bìa nhẫn D Ring 35 -DRB02 Bìa 12,650 14,375
    71 L2RF20 Bìa nhẫn 2 Ring 20 - 2RF20 Bìa 16,500 18,750
    72 L2RF26 Bìa nhẫn 2 Ring 26 - 2RF26 Bìa 18,700 21,250
    73 LORB01 Bìa nhẫn O Ring 25 -ORB01 Bìa 12,100 13,750
    74 LORB02 Bìa nhẫn O Ring 30 -ORB02 Bìa 12,650 14,375
    75 LORB03 Bìa nhẫn O Ring 35 -ORB03 Bìa 12,650 14,375
    Nhóm: File nhiều lá
    76 LCFP20 Bìa 20 lá A4 - CFP20 Bìa 19,800 22,500
    77 LCFP40 Bìa 40 lá A4 - CFP40 Bìa 27,500 31,250
    78 LCFP60 Bìa 60 lá A4 - CFP60 Bìa 33,000 37,500
    79 LCFP80 Bìa 80 lá A4 - CFP80 Bìa 44,000 50,000
    80 LCFP10 Bìa 100 lá A4 - CFP100 Bìa 52,800 60,000
    81 LDB001 Bìa 20 lá A4 -DB01 Bìa 12,100 13,750
    82 LDB002 Bìa 40 lá A4 -DB02 Bìa 17,600 20,000
    83 LDB003 Bìa 60 lá A4 -DB03 Bìa 24,200 27,500
    84 LDB004 Bìa 80 lá A4 -DB04 Bìa 33,000 37,500
    85 LDB005 Bìa 100 lá A4 -DB05 Bìa 38,500 43,750
    Nhóm: Bìa còng
    86 LLAF50 Bìa còng 50mm A4 - LAF50A4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500
    87 LLAF70 Bìa còng 70mm A4 - LAF70A4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500
    88 LLAF5F Bìa còng 50mm F4 - LAF50F4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500
    89 LLAF7F Bìa còng 70mm F4 - LAF70F4 (1 mặt xi) Bìa 33,000 37,500
    90 LLA52A Bìa còng 50mm A4 - LAF50A4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750
    91 LLA72A Bìa còng 70mm A4 - LAF70A4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750
    92 LLA52F Bìa còng 50mm F4 - LAF50F4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750
    93 LLA72F Bìa còng 70mm F4 - LAF70F4 (2 mặt xi) Bìa 34,100 38,750
    94 LLAF01 Bìa còng 50mm A4 -LAF-01 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250
    95 LLAF02 Bìa còng 70mm A4 -LAF-02 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250
    96 LLAF03 Bìa còng 50mm F4 -LAF-03 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250
    97 LLAF04 Bìa còng 70mm F4 -LAF-04 (1 mặt xi) Bìa 27,500 31,250
    98 LLAF05 Bìa còng 50mm A4 -LAF-05 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500
    99 LLAF06 Bìa còng 70mm A4 -LAF-06 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500
    100 LLAF07 Bìa còng 50mm F4 -LAF-07 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500
    101 LLAF08 Bìa còng 70mm F4 -LAF-08 (2 mặt xi) Bìa 28,600 32,500
    Nhóm: Bìa kẹp
    102 LCF001 Bìa kẹp A4 (1 dài, 1 ngắn) CF-01 Bìa 25,300 28,750
    103 LCF002 Bìa kẹp A4 (1 ngắn) CF-02 Bìa 18,700 21,250
    Nhóm: Bìa Trình ký
    104 LCB000 Bìa trình ký kép (mặt si) -CBA4 Bìa 19,800 22,500
    105 LCB001 Bìa trình ký kép (nhựa) -CB01 Bìa 19,800 22,500
    106 LCB002 Bìa trình ký đơn A4 -CB02 Bìa 14,300 16,250
    Nhóm: Bìa cây
    107 LRC001 Bìa cây A4 -RC01 Bìa 3,410 3,875
    108 LRC002 Bìa cây A4 -RC02 Bìa 2,970 3,375
    109 LRC003 Bìa cây A4 -RC03 Bìa 2,970 3,375
    Nhóm: Cặp đựng hồ sơ
    110 LEB001 Cặp đựng hồ sơ 12 ngăn -EB01 Cái 49,500 56,250
    Nhóm: Bút Lông Bảng
    111 SWB002 Bút lông bảng-WB02 Cây 3,850 4,375
    112 SWB003 Bút lông bảng-WB03 Cây 5,280 6,000
    113 SWB009 Bút lông bảng-WB09 Cây 5,280 6,000
    114 SWB011 Bút lông bảng-WB011 Cây 6,600 7,500
    Nhóm: Bút Lông Dầu
    115 SPM004 Bút lông dầu-PM04 CeeDee Cây 6,600 7,500
    116 SPM007 Bút lông dầu-PM07 Cây 6,050 6,875
    117 SPM009 Bút lông dầu-PM09 Cây 6,600 7,500
    118 SPM015 Bút lông dầu-PM015 Cây 8,250 9,375
    Nhóm: Mực Bút lông bảng/dầu
    119 SWBI01 Mực bút lông bảng WBI-01 Lọ 14,300 16,250
    120 SPMI01 Mực bút lông dầu PMI-01 Lọ 5,500 6,250
    Nhóm: Bút dạ quang
    121 SHL003 Bút dạ quang HL-03 Cây 5,280 6,000
    122 SHL006 Bút dạ quang HL-06 Cây 6,050 6,875
    123 SHL007 Bút dạ quang HL-07 Cây 6,050 6,875
    124 SHL008 Bút dạ quang HL-08 Cây 3,630 4,125
    Nhóm: Bút xóa
    125 MCP002 Bút xóa CP02 Cây 15,400 17,500
    126 MCP005 Bút xóa CP05 Cây 11,000 12,500
    127 MCT003 Xóa kéo CT-03 Cây 15,400 17,500
    Nhóm: Bút đế cắm
    128 SPH002 Đế cắm bút PH-02 Bộ 9,900 11,250
    Nhóm: Bấm Kim
    129 MST002 Bấm kim số 10 ST-02 Cái 14,300 16,250
    130 MST003 Bấm kim số 03 ST-03 Cái 27,500 31,250
    Nhóm: Kim bấm
    131 MSTS01 Kim bấm số 3 STS-01 Hộp 2,970 3,375
    132 MSTS02 Kim bấm số 10 STS-02 Hộp 1,870 2,125
    Nhóm: Bấm lỗ
    133 MPU001 Bấm lỗ PU-01 Cái 23,100 26,250
    Nhóm: Gỡ kim
    134 MSTR01 Gỡ kim STR-01 Cái 5,500 6,250
    Nhóm: Dao rọc giấy
    135 MKN001 Dao văn phòng KN-01 Cái 12,100 13,750
    136 MKN002 Dao văn phòng KN-02 Cái 11,000 12,500
    Nhóm: Lưỡi dao rọc giấy
    137 MBL001 Lưỡi dao BL-01 Hộp 8,800 10,000
    Nhóm: Kéo văn phòng
    138 MSC002 Kéo Văn phòng SC-02 Cái 12,100 13,750
    Nhóm: Kẹp bướm
    139 MDCL01 Kẹp bướm 51mm DCL-01 Hộp 33,000 37,500
    140 MDCL02 Kẹp bướm 41mm DCL-02 Hộp 19,800 22,500
    141 MDCL03 Kẹp bướm 32mm DCL-03 Hộp 12,650 14,375
    142 MDCL04 Kẹp bướm 25mm DCL-04 Hộp 8,800 10,000
    143 MDCL05 Kẹp bướm 19mm DCL-05 Hộp 6,050 6,875
    144 MDCL06 Kẹp bướm 15mm DCL-06 Hộp 5,500 6,250
    Nhóm: Kẹp giấy
    145 MPAC01 Kẹp giấy PAC-01 (50mm) Hộp 9,350 10,625
    146 MPAC02 Kẹp giấy PAC-02 (33mm) Hộp 3,850 4,375
    147
    MPAC03 Kẹp giấy PAC-03 (28mm) Hộp 3,300 3,750
    148 MPAC04 Kẹp giấy PAC-04 (25mm) Hộp 3,300 3,750
    Nhóm: Máy tính cá nhân


    149 DCD45K Máy tính CDX-345K Cái 52,800 60,000
    150 DCDK28 Máy tính CDK-228 Cái 82,500 93,750
    151 DCDK58 Máy tính CDK-258 Cái 57,200 65,000
    152 DCDX43 Máy tính CDX-343 Cái 63,800 72,500
    Nhóm: Giftset
    153 SGS0006 Hộp bút cao cấp GS-06 Bizner Hộp 88,000 100,000
    154 SGS0011 Hộp bút cao cấp GS-011 Bizner Hộp 209,000 237,500
    Nhóm: Bộ bút lông bảng

    155 SWBS01 Bộ bút lông bảng WBS-01 Bộ
    29,700 33,750
    Nhóm: Bộ bút lông dầu
    156 SPMS01 Bộ bút lông dầu PMS-01 Bộ 13,750 15,625
    Nhóm: Lau bảng trắng
    157 SWBE01 Lau bảng trắng WBE-01 Cái 9,900 11,250
    Nhóm: Mực in phun
    158 SBJB1E Mực in phun Epson-BJB1E Lọ 30,800 35,000
    159 SBJB1H Mực in phun HP- BJB1H Lọ 30,800 35,000
    160 SBJB1K Mực in phun HP- BJB1K đen Lọ 71,500 81,250
    161 SBJA1E Mực in phun Epson-BJA1E Chai 198,000 225,000
    Nhóm: Hộp mực in laser TL
    161 SRH12A Hộp mực in laser CTRH-12A Hộp 758,670 862,125
    162
    SRH15A Hộp mực in laser CTRH-15A Hộp 671,550 763,125
    163 SRH49A Hộp mực in laser CTRH-49A Hộp
    759,880 863,500
    164 SRH92A Hộp mực in laser CTRH-92A Hộp 671,550 763,125
    Nhóm: Mực in laser
    165 SBTA35 Mực in laser BTA1-35A Chai 38,500 43,750
    166 SBTABK Mực in laser BTA1-BK Chai 31,350 35,625
    167 SXLB35 Mực in laser XLBKH-35A Chai 38,500 43,750
    168 SXLBHU Mực in laser XLBKH-U Chai 30,800 35,000
    169 SXLBPU Mực in laser XLBKP-U Chai 31,900 36,250
    Nhóm: Hộp mực in laser Flex

    170 MFL12A Hộp mực in laser Flex-12A Hộp 1,118,040
    171 MFL13A Hộp mực in laser Flex-13A Hộp 1,092,630
    172 MFL15A Hộp mực in laser Flex-15A Hộp 990,990
    173 MFL24A Hộp mực in laser Flex-24A Hộp 1,067,220
    174 MFL27A Hộp mực in laser Flex-27A Hộp 1,550,010
    175 MFL29X Hộp mực in laser Flex-29X Hộp 2,286,900
    176 MFL35A Hộp mực in laser Flex-35A Hộp 1,041,810
    177 MFL36A Hộp mực in laser Flex-36A Hộp 1,143,450
    178 MFL53A Hộp mực in laser Flex-53A Hộp 1,422,960
    179 MFL96A Hộp mực in laser Flex-96A Hộp 1,473,780
    Nhóm: Ruy băng in kim
    180 SRBEP3 Mực Ribbon RBEP300 đen đậm Hộp - -
    III. NGÀNH HÀNG HỌC CỤ
    Nhóm: Mực bút máy

    181
    SFPI07 Mực viết máy FPI-07 Hộp 3,850 4,375
    Nhóm: Hồ dán
    182
    SG0008 Hồ dán 30ml G-08 Lọ 2,200 2,500
    183
    SG0005 Keo khô Glutick G-05 Thỏi 5,500 6,250
    Nhóm: Bút chì gỗ/chì khúc/chì bấm

    184 MGP001 Bút chì gỗ GP-01 Cây 2,530 2,875
    185
    MGP003 Bút chì gỗ GP-03 Cây 3,080 3,500
    186 MGP004 Bút chì gỗ GP-04 Cây 3,080 3,500
    187 MGP012 Bút chì gỗ GP-012 Cây 1,650 1,875
    188 MPC009 Bút chì khúc PC-09 Cây 2,530 2,875
    189 SPC018 Bút chì bấm PC-018 Harajaru Cây 3,300 3,750
    Nhóm: Chuốt bút chì gỗ
    190 MS0001 Chuốt bút chì S-01 Cái 1,540 1,750
    Nhóm: Gôm/Tẩy
    191 ME0005 Gôm E-05 Cục 2,970 3,375
    192 ME0006 Gôm E-06 Cục 2,420 2,750
    193 ME0008 Gôm E-08 Cục 2,970 3,375

  3. #3
    hongphatdat
    Guest
    CÔNG TY TNHH MTV HỒNG PHÁT ĐẠT
    69/27/35 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình
    DT: 08.39715737, Fax: 0839715737, DD: 0909.159.677

    BẢNG BÁO GIẤY ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    Áp dụng từ ngày 18 tháng 01 năm 2012

    STT TÊN HÀNG HÓA Nước SX ĐVT ĐƠN GIÁ SỈ ĐƠN GIÁ LẺ
    GIẤY IN - PHOTO CÁC LOẠI (<5Ream) (>5Ream)
    1 Giấy Bãi Bằng A4 ĐL 60 ngà VN Ram 49,920 52,800
    2 Giấy Bãi Bằng A4 ĐL 70 trắng VN Ram 53,040 56,100
    3 Giấy Excel ĐL 65 Indonesia Ram 43,680 46,200
    4 Giấy Excel ĐL 70 Indonesia Ram 53,040 56,100
    5 Giấy Excel ĐL 80 Indonesia Ram 60,320 63,800
    6 Giấy Lucky A4 ĐL 70 Đài Loan Ram 44,720 47,300
    7 Giấy Lucky A4 ĐL 80 Đài Loan Ram 48,880 51,700
    8 Giấy Lucky F4 ĐL 70 Indonesia Ram 50,960 53,900
    9 Giấy Lucky F4 ĐL 80 Indonesia Ram 53,040 56,100
    10 Giấy IK-Plus vàng A4 ĐL 70 Thái Lan Ram 59,800 63,250
    11 Giấy IK-Plus vàng A4 ĐL 80 Thái Lan Ram 70,720 74,800
    12 Giấy Double A A4 ĐL 80 Thái Lan Ram 74,880 79,200
    13 Giấy Paper One A4 80 Indonesia Ram 71,760 75,900
    14 Giấy Paper One A4 70 Indonesia Ram 61,880 65,450
    15 Giấy Alus+ 70 A 4 Indonesia Ram 57,720 61,050
    16 Giấy Alus+ 80 A 4 Indonesia Ram 68,640 72,600
    17 Giấy Double A A3 ĐL 80 Thái Lan Ram 159,120 168,300
    18 Giấy Paper One A3 70 Thái Lan Ram 130,000 137,500
    19 Giấy Paper One A3 80 Thái Lan Ram 150,800 159,500
    20 Giấy Alus+ 70 A 3 Indonesia Ram 118,560 125,400
    21 Giấy Alus+ 80 A3 Indonesia Ram 138,320 146,300
    22 Giấy trắng A3 70 Excel Indonesia Ream 104,000 110,000
    23 Giấy A4 60g/m2; Excell A4 VN Ream 44,720 47,403
    24 Giấy A4 60g/m2; giấy photocopy VN Ream 38,480 40,789
    25 Giấy A4 80g/m2; Thủ Đức 80A4 Indonesia Ream 60,320 63,939
    26 Giấy A4 A+ Plus 70 gsm Thái Lan Ream 57,720 61,183
    27 Giấy A4 Thủ Đức 70A4 Indonesia Ream 52,312 55,451
    28 Bìa Thái A3 ĐL 180 (4 Màu) Thái Lan Xấp/100 66,000
    29 Bìa Thái A4 xanh lá, 180g/m2 Thái Lan Xấp/100 35,000

  4. #4
    hongphatdat
    Guest
    CÔNG TY TNHH MTV HỒNG PHÁT ĐẠT
    69/27/35 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình
    DT: 08.39715737, Fax: 0839715737, DD: 0909.159.677

    BẢNG BÁO GIÁ TẬP ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    Áp dụng từ ngày 18 tháng 01 năm 2012

    STT TÊN HÀNG ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
    (>20 quyển) (<20 quyển)
    1 Tập Olympic WELL Quyển 4,290 4,875 100 quyển/cây
    2 Tập Olympic NEW 96 T Quyển 4,400 5,000 100 quyển/cây
    3 Tập Olympic SUPER Quyển 4,950 5,625 100 quyển/cây
    4 Tập Olympic NICE Quyển 5,665 6,438 100 quyển/cây
    5 Tập Olympic NEW 200T Quyển 8,690 9,875 50 quyển/cây
    6 Tập Olympic SPECIAL Quyển 7,150 8,125 50 quyển/cây
    7 Tập HQ 96tr Quyển 6,705 7,107 Ream/10q
    8 Tập Kung F 200tr Quyển 5,313 5,632 Ream/10q
    9 Tập sinh viên lớn Quyển 15,813 16,761 Ream/10q
    10 Tập Thủy Trúc 96tr Quyển 3,605 3,822 Ream/10q
    11 Tập Triển Vọng Quyển 4,175 4,425 Ream/10q

  5. #5
    hongphatdat
    Guest
    CÔNG TY TNHH MTV HỒNG PHÁT ĐẠT
    69/27/35 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình
    DT: 08.39715737, Fax: 0839715737, DD: 0909.159.677

    BẢNG BÁO BĂNG KEO ĐÃ CÓ THUẾ GTGT
    "Số
    TT" Mặt Hàng ĐVT GIÁ BÁN SỈ GIÁ BÁN LẺ

    1 Băng keo 2 mặc 8y 1.2F Cuộn 1,566 1,660
    2 Băng keo 2 mặc 8y 2.4F Cuộn 3,072 3,256
    3 Băng keo 2 mặc 8y 4.8F Cuộn 6,024 6,385
    4 Băng keo 2 mặc 2.4cm /50Yards Cuộn 3,715 3,938
    5 Băng keo 2 mặc 5F Cuộn 7,831 8,301
    6 Băng keo 5F 80y trắng đục Cuộn 9,819 10,408
    7 Băng keo 5F 85y trắng trong Cuộn 10,481 11,110
    8 Băng keo Giấy 1F2 Cuộn 2,108 2,235
    9 Băng keo Giấy 2F4 Cuộn 6,727 7,130
    10 Băng keo Giấy 16y 1.2F Cuộn 2,229 2,363
    11 Băng keo Giấy 16y 2.4F Cuộn 4,397 4,661
    12 Băng keo Giấy 16y 4.8F Cuộn 8,674 9,195
    13 Băng keo HP150y Cuộn 19,678 20,858
    14 Băng keo trong 2.4cm x 50Yards Cuộn 4,116 4,363
    15 Băng keo VP Cuộn 1,928 2,043
    16 Băng keo VP 1.2F Cuộn 1,004 1,064
    17 Băng keo VP 1.8 Cuộn 1,132 1,200
    18 Băng keo VP 20y 1.8 Cuộn 1,482 1,571
    19 Băng si 8y 3.6F xanh dương Cuộn 6,626 7,024
    20 Băng si 8y 4.8F xanh dương Cuộn 8,735 9,259

Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •